Đóng

Sản phẩm

  • Analytical balances BOECO BAS/BPS Plus
  • Analytical balances BOECO BAS/BPS Plus

Cân phân tích BAS/BPS BOECO PLUS

Giá từ

Cân phân tích với các chức năng: Kiểm tra tự động, định lượng, tính phần trăm trọng lượng, tổng cộng, tính từng phần, peak hold, đơn vị đo Newton, thống kê, kiểm tra khối lượng, quy trình GPL, khối lượng động vật, hiệu chuẩn pipettes, xác định mật độ.

Hàng có sẵn

CÂN PHÂN TÍCH BAS/BPS

Model: BOECO BAS PLUS/BOECO BPS PLUS

Hãng Sản Xuất: Boeco  – Đức  

Ứng dụng và đặc tính tiêu biểu Cân phân tích BAS/BPS :

  • Cân phân tích BAS/BPS Plus với chế độ hiệu chỉnh nội tự động
  • Các phiên bản mới : giao diện màn hình mới với các ký tự mở rộng.
  • Bàn phím với các phím tắt, giao diện truyền thông mới 2xUSB (để kết nối máy in với quy trình PCL và WIFI tùy chọn)
  • Cân phân tích BAS/BPS với các chức năng: Kiểm tra tự động, định lượng, tính phần trăm trọng lượng, tổng cộng, tính từng phần, peak hold, đơn vị đo Newton, thống kê, kiểm tra khối lượng, quy trình GPL, khối lượng động vật, hiệu chuẩn pipettes, xác định mật độ.

Thông số kỹ thuật Cân phân tích BAS:

 

Model Độ chính xác       Khả năng cân
BAS 31 plus 0,0001 g 220 g

 

BAS 32 0,0001 g 110 g
Thông số BAS 31 BAS 32
Khả năng cân tối đa 220 g 110 g
Trọng lượng tối thiểu 0,01g 0,01g
Độ lặp lại 0,0001 g 0,0001 g
Thang bao bì – 220 g – 110 g
Độ lặp lại ± 0,0002 g ± 0,0002 g
Kích thước bàn cân ø 85 mm ø 85 mm
Thời gian ổn định 3,5 sec. 3,5 sec.
Hiệu chuẩn Internal (automatic) Internal (automatic)
Giao diện 2xRS232, 2xUSB(A+B), WIFI (optional) 2xRS232, 2xUSB(A+B), WIFI (optional)
Màn hình hiển thị large LCD with backlight large LCD with backlight
Nhiệt độ hoạt động + 10°C – +40°C + 10°C – +40°C
Nguồn cấp 110-230 V AC, 50/60 Hz 110-230 V AC, 50/60 Hz
Trọng lượng tịnh/ tổng trọng lượng 5,6 kgs / 7,7 Kg 5,6 kgs / 7,7 Kg
Kích thước/ Kích cỡ đóng gói 333x206x355 / 495x400x515 mm 333x206x355 / 495x400x515 mm

Thông số kỹ thuật Cân phân tích BPS:

Cân phân tích BAS/BPS

Cân phân tích BAS/BPS

Model Độ chính xác Khả năng cân
BPS 40 plus 0,001 g 750 g
BPS 41 plus 0,001 g 360 g
BPS 51 plus 0,01 g 4500 g
BPS 52 plus 0,01 g 2100 g

 

Thông số BPS 40 plus BPS 41 plus BPS 51 plus BPS 52 plus
Khả năng cân tối đa 750 g 360 g 4500 g 2100 g
Trọng lượng tối thiểu 0,02 g 0,5 g
Độ lặp lại 0,001 g 0,001 g 0,01 g 0,01 g
Thang bao bì – 750 g – 360 g – 4500 g – 2100 g
Thời gian ổn định 0,015 g 0,001 g 0,01 g 0,01 g
Hiệu chuẩn ± 0,003 g ± 0,002 g ± 0,02 g ± 0,02 g
Kích thước bàn câ 128 x 128 mm 195 x 195 mm
Thời gian ổn định 2 sec. 1,5 sec.
Hiệu chuẩn Internal (automatic)
Giao diện 2xRS232, 2xUSB (A+B), WIFI (optional)
Màn hình hiển thị large LCD with backlight
Nhiệt độ hoạt động +10°C – +40°C
Nguồn cấp 110-230 V AC, 50/60 Hz
Trọng lượng tịnh/ Tổng trọng lương 4,3 kgs / 6,3 kg 4,8 / 6,3 kg
Kích thước/ Kích cỡ đóng gói 333x206x100/170  /  470x380x336 mm

Để nhận tư vấn và báo giá, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi (Nhấp vào biểu tượng tư vấn)

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

ĐẠI DIỆN THƯƠNG HIỆU BOECO TẠI VIỆT NAM

Nhân viên hỗ trợ

Line 1
Line 2
Line 3
Line 4