MÁY ĐO ĐỘ NHỚT CONE & PLATE | BROOKFIELD | ĐO ĐỘ NHỚT MẪU THỂ TÍCH NHỎ 0.5 -2ML |
Hãng: AMETEK BROOKFIELD – USA
Máy đo độ nhớt Cone Plate | Brookfield dùng để xác định độ nhớt tuyệt đối của chất lỏng với thể tích rất nhỏ từ 0.5-2mL (tùy thuộc vào việc lựa chọn Sample Cup). Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành Dược, Mỹ Phẩm, hóa chất, để xác định độ nhớt của những mẫu dược phẩm, chiết xuất có giá trị cao, tiết kiệm thời gian và không cần lấy một lượng mẫu quá nhiều để kiểm tra.
Tính năng của Máy đo độ nhớt Cone Plate | Brookfield
- Xác định độ nhớt tuyệt đối của các mẫu có thể tích rất nhỏ (0,5 – 2,0 mL)
- Tốc độ cắt chính xác
- Kiểm soát nhiệt độ nhanh do thể tích mẫu nhỏ
- Màn hình cảm ứng có sẵn trên Máy Rheometers DV3T và Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng DV2T
- Chức năng tự động zero để đảm bảo đo mô-men xoắn chính xác
- Chức năng auto range để xác định phạm vi toàn thang đo (FSR) khi gắn spindles
- Độ chính xác đo mô-men xoắn: 1% phạm vi toàn thang đo
- Độ lặp lại: 0,2% của phạm vi toàn thang đo
Các model của dòng Máy đo độ nhớt Cone Plate | Brookfield
DV3TLVCP | DV2TLVCP | DV1MLVCP | DV3TRVCP | DV2TRVCP | DV1MRVCP | DV3THACP | DV2THACP | DV1MHACP | DV3THBCP | DV2THBCP | DV1MHBCP |
- Máy đo độ nhớt Cone Plate | Brookfield cung cấp nhiều mức độ cắt và độ nhớt khác nhau, có thể được mở rộng hơn nữa bằng cách sử dụng các cone spindles có thể hoán đổi cho nhau. Các model khác nhau có thể được lựa chọn để đáp ứng phạm vi độ nhớt và tốc độ cắt cụ thể cần thiết.
- Khối lượng mẫu nhỏ cần thiết cho phép đánh giá lưu biến được thực hiện trên các vật liệu bị hạn chế mẫu, chẳng hạn như chất lỏng sinh học và mẫu có chứa kim loại quý.
- Tất cả Cone Spindles làm bằng thép không gỉ cho khả năng chống ăn mòn và dễ dàng làm sạch.
Bảng thông số kỹ thuật của các model Máy đo độ nhớt Cone Plate | Brookfield
DV3TLVCP | DV2TLVCP | DV1MLVCP | DV3TRVCP | DV2TRVCP | DV1MRVCP | DV3THACP | DV2THACP | DV1MHACP | DV3THBCP | DV2THBCP | DV1MHBCP |
Viscosity Range* cP(mPa·s) | |||||||
MODEL | Cone Spindle: CPA-40Z Sample Volume: .5mL Shear Rate (sec-1): 7.5N | Cone Spindle: CPA-41Z Sample Volume: 2.0mL Shear Rate (sec-1): 2.0N | Cone Spindle: CPA-42Z Sample Volume: 1.0mL Shear Rate (sec-1): 3.84N | Cone Spindle: CPA-51Z Sample Volume: .5mL Shear Rate (sec-1): 3.84N | Cone Spindle: CPA-52Z Sample Volume: .5mL Shear Rate (sec-1): 2.0N | SPEEDS | |
RPM | Number of Increments | ||||||
DV3TLVCP | .1-3K | .5-11K | .2-6K | 2-48K | 3-92K | .01-250 | 2.6K |
DV2TLVCP | .2-.3K | .6-11K | .3-6K | 2-48K | 4-92K | .01-200 | 54 |
DV1MLVCP | .3-1K | 1-3K | .6-2K | 5-16K | 9-30K | 0.3-100 | 18 |
DV3TRVCP | 1-32K | 5-122K | 2-64K | 20-512K | 39-983K | .01-250 | 2.6K |
DV2TRVCP | 1.6-32K | 6-122K | 3-64K | 25-512K | 49-983K | .01-200 | 54 |
DV1MRVCP | 3-10K | 12-41K | 6-21K | 51-170K | 98-327K | 0.3-100 | 18 |
DV3THACP | 2.6-65K | 10-245K | 5-128K | 41-1M | 78-2M | .01-250 | 2.6K |
DV2THACP | 3-65K | 12-245K | 6-128K | 51-1M | 98-2M | .01-200 | 54 |
DV1MHACP | 6.6-21K | 24-81K | 12-42K | 102-341K | 196-655K | 0.3-100 | 18 |
DV3THBCP | 10.5-261K | 39-982K | 20-512K | 163-4M | 314-7.8M | .01-250 | 2.6K |
DV2THBCP | 13-261K | 49-982K | 25.6-512K | 201-4M | 393-7.8M | .01-200 | 54 |
DV1MHBCP | 26-87K | 98-327K | 51-170K | 409-1M | 786-2.6M | 0.3-100 | 18 |
B=1 Billion M=1 million cP=Centipoise mPa·s=Millipascal·seconds mL=Milliliter N=RPM
e.g. Spindle CPA-40Z 7.50×10(rpm)=75.0 sec-1
*Dependant upon cone selected.| |
Để nhận tư vấn và báo giá, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi (Nhấp vào biểu tượng tư vấn)
ĐẠI DIỆN ĐỘC QUYỀN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT CỦA AMETEK BROOKFIELD TẠI VIỆT NAM