Đóng
  • Máy đo ẩm và chất rắn Computrac Max 4000XL

máy đo ẩm và chất rắn Model Computrac Max 4000XL | Ametek Arizona

Giá từ 382,788,000VNĐ

Computrac MAX® 4000XL là thiết bị phân tích các chỉ tiêu: độ ẩm và chất rắn của các loại nguyên liệu cho ngành dược, thực phẩm, hóa keo… với hàm lượng cực thấp, cho kết quả nhanh chóng, đáng tin cậy và độ chính chính xác cao, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu năng làm việc.


Giá trên chưa bao gồm VAT và các phụ phí

Đặt hàng 6 - 8 tuần

Máy đo ẩm và chất rắn Model Computrac Max 4000XL từ Ametek Arizona

Máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX4000XL là thiết bị phân tích các chỉ tiêu: độ ẩm và chất rắn của các loại nguyên liệu cho ngành dược, thực phẩm, hóa keo… với hàm lượng cực thấp, cho kết quả nhanh chóng, đáng tin cậy và độ chính chính xác cao, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu năng làm việc.

máy đo ẩm và chất rắn MAX4000XL

1. Giới thiệu về máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX4000XL

máy đo ẩm và chất rắn MAX4000XL

Máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX® 4000XL cung cấp kết quả nhanh chóng, đáng tin cậy và chính xác. Điều này cải thiện khả năng điều chỉnh hoặc giám sát các quy trình, đảm bảo sản phẩm chất lượng trong khi giảm thiểu lãng phí, yêu cầu năng lượng và giờ công. Tính dễ sử dụng và độ bền, cùng với dịch vụ và hỗ trợ cao cấp làm cho máy đo ẩm và chất rắn Computrac® MAX® 4000XL trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường nghiên cứu, sản xuất và phòng thí nghiệm.

Chính xác: máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX4000XL cho kết quả chính xác, có độ lặp lại được hỗ trợ bởi cân bằng độ phân giải 100 microgram.

Bền: máy đo độ ẩm và chất rắn Computrac MAX 4000XL được thiết kế từ AMETEK Arionza – từ Mỹ với vật liệu bọc thép, để sử dụng trong ngành công nghiệp nặng.

Nhanh chóng: máy đo ẩm và chất rắn MAX® 4000XL có hệ thống làm mát nhanh độc quyền cải thiện năng suất lên 25% so với khối lượng mất đi trên các dụng cụ sấy khô.

Đa năng: máy đo ẩm và chất rắn MAX 4000XL đủ mạnh mẽ để vượt trội trong một loạt các ứng dụng, từ thực phẩm, nhựa đến giấy.

Chính sách hỗ trợ toàn thế giới: Nếu bạn gặp phải một ứng dụng khó khăn, đội ngũ chuyên gia phân tích độ ẩm của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp miễn phí.

2. Các tính năng vượt trội của  máy đo ẩm và chất rắn MAX 4000XL

Cấu trúc máy: máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX 4000XL được trang bị vỏ bọc bằng thép và thanh gia nhiệt bằng Niken-Crom, MAX® 4000XL là máy đo ẩm và chất rắn  được thiết kế phù hợp với mọi loại phòng thí nghiệm và kể cả khi đặt lên sàn trong nhà máy sản xuất.

Hệ thống làm mát nhanh: máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX 4000XL được tích hợp sẵn quạt trong thiết bị giúp làm mát nhanh trong buồng sấy của thiết bị để giảm thời gian giữa các lần kiểm tra và tăng hiệu suất làm việc lên 25%.

Đa năng:  máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX 4000XL có thể kiểm tra vật liệu nhanh hơn 100 lần so với các phương pháp sấy truyền thống và là lý tưởng khi kiểm tra tất cả các loại mẫu từ nhựa và dược phẩm đến thực phẩm, hóa chất và hơn thế nữa.

Tiêu chí kết thúc linh hoạt: máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX 4000XL giúp người dùng có thể tự điều chỉnh các tiêu chí kết thúc một cách linh hoạt giúp tối ưu hóa kết quả kiểm tra và hiệu suất mọi ứng dụng cũng như các loại mẫu đầu vào.

Kiểm tra đa tầng: Một số thử nghiệm có thể được liên kết để tạo thành một phép thử đơn, đa tầng có thể thay đổi nhiệt độ, quá trình kết thúc và thời gian giữa mỗi lần phân tích. Điều này đặc biệt hữu ích cho việc phát triển phương pháp và việc xác định ẩm tự do cũng như xác định ẩm với những sản phẩm có chứa nước hydrat hóa.

Kết quả thời gian thực: máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX 4000XL  cung cấp thao tác đơn giản, điều khiển bằng menu và giao diện người dùng có thể lập trình với bàn phím và màn hình màu lớn cho phép người dùng xem đường cong độ ẩm thời gian thực và các đồ thị trong suốt quá trình thực nghiệm.

Web serve: Web Serve tùy chọn của máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX 4000XL cho phép người dùng tải xuống các báo cáo hiệu chuẩn, xem màn hình LCD, tải xuống nhật ký kiểm tra, tải lên và tải xuống các chương trình, kết quả và đồ thị thử nghiệm.

Khả năng lưu trữ dữ liệu: máy đo ẩm và chất rắn Computrac MAX 4000XL lưu trữ tối đa 250 chương trình thử nghiệm và giữ lại 1000 kết quả thử nghiệm cuối cùng và 100 đồ thị thử nghiệm mới nhất.

Cân xác định hàm lượng ẩm và chất rắn đáp ứng theo các tiêu chuẩn và đạt được chứng nhận quốc tế:

  • 21 CFR Part 11 Compliant (optional): Meet regulatory compliance standards for pharmaceutical and medical device companies
  • ASTM D6980-12: Standard Test Method for Determination of Moisture in Plastics by Loss in Weight (MAX® 4000XL and MAX® 5000XL)
  • ASTM D7232-06: Standard Test Method for Rapid Determination of the Nonvolatile Content of Coatings by Loss in Weight (MAX® 4000XL and MAX® 5000XL)
  • ASTM C471M-16: Standard Test Methods for Chemical Analysis of Gypsum and Gypsum Products (Metric)

3. Thông số kỹ thuật của máy đo ẩm chất rắn trong mẫu Computrac  MAX4000XL

Range đo Độ ẩm | chất rắn : 0.005% to 100%
Range đo Khối lượng chất khô : 0% to 300%
Độ phân giải ẩm : 0.001%
Độ phân giải khối lượng : 0.0001 g
Độ lặp lại : 0.002% SD *dependent on test program

Thang nhiệt độ

: 25°C to 275°C
Vật liệu gia nhiệt : Nickel Chromium
Kích thước mẫu : 100 mg to 40 g
Màn hình hiển thị kết quả của các thông số

: Độ ẩm, hàm lượng chất rắn, hàm lượng chất khô, độ tinh khiết của mẫu

Tiêu chí kết thúc

: Người dùng có thể điều chỉnh các tiêu chí kết thúc như: Dự đoán, Tốc độ, thời gian và 4 tiêu chí kết hợp

Bộ nhớ : Lưu được 250 chương trình, giữ lại 1000 kết quả cuối cùng và 100 đồ thị cuối cùng.
Statistical Analysis : Mean, SD, RSD
Hiệu chuẩn cân

Menu driven calibration by the end user;  NIST traceable calibration performed by the manufacturer

Heater Calibration Menu driven, NIST traceable calibration by the end user with optional

Temperature Calibration Kit

Nhiệt độ môi trường vận hành: 0-40 ºC at <50% RH;

0-30 ºC at <80% RH

Công suất: 100-120 VAC, 50/60 Hz, 8A or

220-240 VAC, 50/60 Hz, 4A

Kích thước: 9.5” H x 11.5” W x 19.5” D

(24 cm H x 30 cm W x 49.5 cm D)

Khối lượng: 32 lbs. (14.5 kg)
Rear Panel Connections: USB A and B, ethernet, serial port
Màn hình hiển thị: 1/4 VGA, 320 x 240 pixel, color
Chứng nhận: UL, CE

———————————————————————————————————————–

Để nhận tư vấn và báo giá, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi (Nhấp vào biểu tượng tư vấn)

CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN

ĐẠI DIỆN THƯƠNG HIỆU AMETEK ARIZONA INSTRUMENT TẠI VIỆT NAM

Thông số kỹ thuật của cân xác định độ ẩm và hàm lượng chất rắn trong mẫu Computrac  MAX4000XL

Range đo Độ ẩm | chất rắn: 0.005% to 100%
Range đo Khối lượng chất khô: 0% to 300%
Độ phân giải ẩm: 0.001%
Độ phân giải khối lượng: 0.0001 g
Độ lặp lại: 0.002% SD *dependent on test program

Thang nhiệt độ

: 25°C to 275°C
Vật liệu gia nhiệt: Nickel Chromium
Kích thước mẫu: 100 mg to 40 g
Màn hình hiển thị kết quả của các thông số

: Độ ẩm, hàm lượng chất rắn, hàm lượng chất khô, độ tinh khiết của mẫu

Tiêu chí kết thúc

: Người dùng có thể điều chỉnh các tiêu chí kết thúc như: Dự đoán, Tốc độ, thời gian và 4 tiêu chí kết hợp

Bộ nhớ: Lưu được 250 chương trình, giữ lại 1000 kết quả cuối cùng và 100 đồ thị cuối cùng.
Statistical Analysis: Mean, SD, RSD
Hiệu chuẩn cân

Menu driven calibration by the end user; NIST traceable calibration performed by the manufacturer

Heater CalibrationMenu driven, NIST traceable calibration by the end user with optionalTemperature Calibration Kit
Nhiệt độ môi trường vận hành:0-40 ºC at <50% RH;0-30 ºC at <80% RH
Công suất:100-120 VAC, 50/60 Hz, 8A or220-240 VAC, 50/60 Hz, 4A
Kích thước:9.5” H x 11.5” W x 19.5” D(24 cm H x 30 cm W x 49.5 cm D)
Khối lượng:32 lbs. (14.5 kg)
Rear Panel Connections:USB A and B, ethernet, serial port
Màn hình hiển thị:1/4 VGA, 320 x 240 pixel, color
Chứng nhận:UL, CE
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Để biết thêm thông tin về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:

Đại điện phân phối độc quyền các sản phẩm của hãng AMETEK ARIZONA INSTRUMENT tại Việt Nam

How to set up a Computrac MAX 4000XL or MAX 4000

brochure MAX 4000 XL

Nhân viên hỗ trợ

Line 1
Line 2
Line 3
Line 4